черносотенец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của черносотенец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | černosótenec |
khoa học | černosotenec |
Anh | chernosotenets |
Đức | tschernosotenez |
Việt | trernoxotenetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
черносотенец gđ (ист.)
Tham khảo sửa
- "черносотенец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)