Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

черномазый (thông tục)

  1. (смуглый) đen sạm, rám đen, ngăm ngăm [đen].
  2. (грязный) nhọ nhem, lọ lem, nhem nhuốc, lem luốc.

Tham khảo

sửa