Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

черепаший

  1. (Thuộc về) Rùa; ba ba, hôn, dải; vích, dít; đồi mồi (ср. черепаха).
    черепаший панцирь — mai rùa, mu rùa, mai đồi mồi, quy bản
  2. (перен.) Rất chậm, chậm như rùa.
    черепашийьим шагом — chậm như rùa [bò], chậm như sên, chậm rì rì

Tham khảo sửa