Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

чередовать Thể chưa hoàn thành ((В с Т))

  1. Luân phiên, xen kẽ, lần lượt thay phiên, lần lượt thay đổi.

Tham khảo

sửa