чередовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của чередовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čeredovát' |
khoa học | čeredovat' |
Anh | cheredovat |
Đức | tscheredowat |
Việt | treređovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
чередовать Thể chưa hoàn thành ((В с Т))
Tham khảo sửa
- "чередовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)