чередование
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чередование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čeredovánije |
khoa học | čeredovanie |
Anh | cheredovaniye |
Đức | tscheredowanije |
Việt | treređovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчередование gt
- (Sự) Luân phiên, xen kẽ, lần lượt thay phiên, lần lượt thay đổi.
- чередование звуков — лингв. — [hiện tượng, sự] chuyển đổi âm, chuyển âm, đổi âm
- чередование поколений — биол. — [hiện tượng, sự] xen kẽ thế hệ
Tham khảo
sửa- "чередование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)