червонец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của червонец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | červónec |
khoa học | červonec |
Anh | chervonets |
Đức | tscherwonez |
Việt | trervonetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчервонец gđ
Tham khảo
sửa- "червонец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)