Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

частичный

  1. Từng phần, bộ phận, cục bộ, một phần nào, không toàn bộ, không hoàn toàn, từng bộ phận.
    частичный успех — thắng lợi một phần, kết quả cục bộ, thành tích bộ phận
    частичная мобилизация — sự động viên cục bộ (bộ phận, một phần, từng phần)

Tham khảo

sửa