частично
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của частично
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | častíčno |
khoa học | častično |
Anh | chastichno |
Đức | tschastitschno |
Việt | traxtitrno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaчастично
Tham khảo
sửa- "частично", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)