часом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của часом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čásom |
khoa học | časom |
Anh | chasom |
Đức | tschasom |
Việt | traxom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaчасом (thông tục)
- (иногда) thỉnh thoảng, đôi khi, khi thì.
- часом с квасом, порой с водой — погов. — bữa rau bữa cháo; rau cháo cầm hơi; cơm sung cháo giền
- (кстати, между прочим) nhân tiện, nhân thể, tiện thể.
Tham khảo
sửa- "часом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)