Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

чарующий

  1. Làm say mê, làm say đắm, làm đắm đuối, mê ly, mê hồn, quyến rũ.
    производить чарующийее впечатление — gây ra một ấn tượng mê ly, gây ấn tượng mê hồn
    чарующий голос — giọng nói mê ly (mê hồn)

Tham khảo sửa