Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

цинготный

  1. (Thuộc về) Xcobut, hoại huyết, cam tích, nha cam.
    в знач. сущ. м. — người bệnh xcobut (hoại huyết, cam tích, nha cam)

Tham khảo

sửa