церковь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của церковь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cérkov' |
khoa học | cerkov' |
Anh | tserkov |
Đức | zerkow |
Việt | txercov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-8*e церковь gđ
Tham khảo
sửa- "церковь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)