Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhà chung
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ː
˨˩
ʨuŋ
˧˧
ɲaː
˧˧
ʨuŋ
˧˥
ɲaː
˨˩
ʨuŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˧
ʨuŋ
˧˥
ɲaː
˧˧
ʨuŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
nhà chung
Nơi ở và làm việc của các
tu sỹ
,
trụ sở
giáo phận
.
Dịch
sửa