цепляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цепляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ceplját'sja |
khoa học | cepljat'sja |
Anh | tseplyatsya |
Đức | zepljatsja |
Việt | txepliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaцепляться Thể chưa hoàn thành ((за В))
- Bám vào, bấu vào, bíu vào; (зацепляться) nắm lấy, níu lấy.
- перен. (thông tục) — bám lấy, bíu lấy, bám chặt, nắm lấy, vớ lấy, chộp lấy, vồ lấy
Tham khảo
sửa- "цепляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)