ценитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ценитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cenítel' |
khoa học | cenitel' |
Anh | tsenitel |
Đức | zenitel |
Việt | txenitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaценитель gđ
- Người biết đánh giá; (знаток) người am hiểu, người sành sỏi.
- ценитель живописи — người sành sỏi (am hiểu) hội họa
Tham khảo
sửa- "ценитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)