Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ценитель

  1. Người biết đánh giá; (знаток) người am hiểu, người sành sỏi.
    ценитель живописи — người sành sỏi (am hiểu) hội họa

Tham khảo

sửa