целесообразный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của целесообразный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | celesoobráznyj |
khoa học | celesoobraznyj |
Anh | tselesoobrazny |
Đức | zelesoobrasny |
Việt | txelexoobradny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaцелесообразный
- Hợp lý, hợp lí, thích đáng; (полезный) có ích, có lợi, bổ ích, hữu ích.
- целесообразное использование средств — sự sử dụng hợp lý vật tư
- целесообразное мероприятие — biện pháp thích đáng, phương sách hợp lý
Tham khảo
sửa- "целесообразный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)