Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

цейтнот (шахм.)

  1. (Sự) thời gian, hết thời gian nghĩ nước đi.
    попасть в цейтнот — bị bí thời gian, hết thời gian nghĩ nước đi

Tham khảo sửa