Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

царапаться Hoàn thành

  1. Xem царапать 1.
  2. (царапать друг друга) quào cấu nhau, cấu xé nhau, cắn xé nhau.
  3. (скрестись) cào sột soạt.

Tham khảo sửa