царапаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của царапаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | carápat'sja |
khoa học | carapat'sja |
Anh | tsarapatsya |
Đức | zarapatsja |
Việt | txarapatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
царапаться Hoàn thành
- Xem царапать 1.
- (царапать друг друга) quào cấu nhau, cấu xé nhau, cắn xé nhau.
- (скрестись) cào sột soạt.
Tham khảo sửa
- "царапаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)