цапфа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цапфа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cápfa |
khoa học | capfa |
Anh | tsapfa |
Đức | zapfa |
Việt | txappha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaцапфа ж. тех. 1a
Tham khảo
sửa- "цапфа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)