худеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của худеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hudét' |
khoa học | xudet' |
Anh | khudet |
Đức | chudet |
Việt | khuđet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
худеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: похудеть)
Tham khảo sửa
- "худеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)