Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

храбрый

  1. Can đảm, dũng cảm, gan dạ, bạo dạn, can trường, to gan, táo gan, táo bạo.
    в знач. сущ. м. — giờ can đảm, người dũng cảm, dũng sĩ
    не из храброго десятка — = nhát như cáy

Tham khảo sửa