Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
to gan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɔ
˧˧
ɣaːn
˧˧
tɔ
˧˥
ɣaːŋ
˧˥
tɔ
˧˧
ɣaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɔ
˧˥
ɣaːn
˧˥
tɔ
˧˥˧
ɣaːn
˧˥˧
Tính từ
sửa
to gan
Có
gan
làm những
việc
nguy hiểm
mà
không hề
sợ
.
a, thằng này
to gan
! dám cãi lại kia đấy
Đồng nghĩa
sửa
bạo gan
bạo phổi
to gan lớn mật
Tham khảo
sửa
To gan,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam