храбрец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của храбрец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hrabréc |
khoa học | xrabrec |
Anh | khrabrets |
Đức | chrabrez |
Việt | khrabretx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-5b храбрец gđ
Tham khảo
sửa- "храбрец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)