хотя
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хотя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hotjá |
khoa học | xotja |
Anh | khotya |
Đức | chotja |
Việt | khotia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaхотя союз
- Mặc dù, mặc dầu, dù [rằng], dầu [rằng], dẫu [rằng], tuy [rằng].
- хотя поздно, но он не спит — mặc dù (mặc dầu, tuy rằng, dù, dầu) đã khuya nhưng anh ta vẫn không ngủ
- хотя и — dù... nhưng, dù có... nhưng
- хотя бы — dù chỉ
- хотя бы на несколько минут — dù chỉ trong vài phút thôi
- .
- хотя бы и так! — dù thế thì đã sao?, nếu có thế đi nữa thì sao?, dù thế đi chăng nữa hì làm cái gì nào?
- хотя бы что — cứ phớt đều, cứ phớt tỉnh
Tham khảo
sửa- "хотя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)