Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mặc dù
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Liên từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ʔk
˨˩
zṳ
˨˩
ma̰k
˨˨
ju
˧˧
mak
˨˩˨
ju
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mak
˨˨
ɟu
˧˧
ma̰k
˨˨
ɟu
˧˧
Liên từ
sửa
mặc dù
Tuy
rằng
.
Mặc dù
ông ấy không bằng lòng, tôi vẫn cứ phải nói.
Đồng nghĩa
sửa
mặc dầu
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
although
,
though
Tham khảo
sửa
"
mặc dù
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)