хорошеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хорошеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | horošét' |
khoa học | xorošet' |
Anh | khoroshet |
Đức | choroschet |
Việt | khoroset |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaхорошеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: похорошеть)
Tham khảo
sửa- "хорошеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)