похорошеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của похорошеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pohorošét' |
khoa học | poxorošet' |
Anh | pokhoroshet |
Đức | pochoroschet |
Việt | pokhoroset |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
похорошеть Hoàn thành
- Xem хорошеть
Tham khảo sửa
- "похорошеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)