Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

хор

  1. ист. — đội vọng ca
  2. (певческий коллектив) đội hợp xướng, đội đồng ca, dàn ca hợp xướng
  3. (в церкви) ban hát, nội hát.
  4. (музыкальная пьеса) bản hợp xướng.
    перен. — (о голосах) — giọng nói đồng thanh, tiếng [nói] đồng loạt; (о людях) — nhiều người cùng làm, đông người đồng thanh
    в знач. нареч.:
    петь хором — hát hợp xướng, [hát] đồng ca
    все хором перен. — mọi người đồng thanh (đồng loạt, nhất loạt, nhất tề, nhất trí)

Tham khảo

sửa

Tiếng Tajik

sửa
Dari خار
Ba Tư Iran
Tajik хор (xor)

Danh từ

sửa

хор (xor)

  1. Gai.