Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

холуй (пренебр.)

  1. (подхалим) tên đầy tớ, kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, đồ liếm gót.

Tham khảo

sửa