Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

холостяк

  1. Người chưa vợ, trai , người không vợ.
  2. .
    старый холостяк — ông lão không vợ, người già không hề lấy vợ

Tham khảo

sửa