холка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của холка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hólka |
khoa học | xolka |
Anh | kholka |
Đức | cholka |
Việt | kholca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхолка gc
- U, u vai, bướu vai; (грива) bờm [ngựa].
- высота в холке — [chiều] cao vây
- намылить холку кому-л. — chỉnh xạc (vò đầu, chỉnh, xạc, đì) ai
Tham khảo
sửa- "холка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)