хозяйствование

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

хозяйствование gt

  1. (Sự) Quản lý kinh tế, kinh doanh.
    методы хозяйствования — [những] phương pháp quản lý kinh tế, phương pháp kinh doanh

Tham khảo

sửa