Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

хлебородный

  1. Giàu lúa mì, phì nhiêu; (обильный хлебом) nhiều lúa mì.
    хлебородный край — miền giàu lúa mì, miền phì nhiêu
    хлебородный год — năm được mùa lúa mì

Tham khảo sửa