хлебный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хлебный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlébnyj |
khoa học | xlebnyj |
Anh | khlebny |
Đức | chlebny |
Việt | khlebny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaхлебный
- (Thuộc về) Bánh mì, lúa mì.
- хлебные запасы — dự trữ lúa mì
- хлебныйамбар — vựa (kho) lúa
- (урожайный) nhiều múa mì.
- хлебный год — năm được mùa lúa mì
- перен. (thông tục) — (доходный) béo bở, có lợi lộc, có lợi, có lãi
- хлебное место — chức vụ béo bở (có lợi lộc)
- хлебное дерево — [cây] mít (Artocarpus)
Tham khảo
sửa- "хлебный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)