Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

хлебать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (пить) nốc, uống ừng ực.
  2. (thông tục)(есть) húp
  3. .
    уйти не солоно хлебатьавши — ra về tay không; xôi hỏng bỏng không

Tham khảo

sửa