хлебать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хлебать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlebát' |
khoa học | xlebat' |
Anh | khlebat |
Đức | chlebat |
Việt | khlebat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaхлебать Thể chưa hoàn thành ((В))
- (пить) nốc, uống ừng ực.
- (thông tục)(есть) húp
- .
- уйти не солоно хлебатьавши — ra về tay không; xôi hỏng bỏng không
Tham khảo
sửa- "хлебать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)