Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

хладнокровие gt

  1. (Sự) Bình tĩnh, điềm tĩnh, điềm nhiên.
    сохранять хладнокровие — giữ bình tĩnh, giữ điềm tĩnh

Tham khảo

sửa