хибарка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хибарка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hibárka |
khoa học | xibarka |
Anh | khibarka |
Đức | chibarka |
Việt | khibarca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхибарка gc (thông tục)
Tham khảo
sửa- "хибарка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)