Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

хвалиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: похвалиться) ‚(Т)

  1. Khoe khoang, tự khoe, khoe mình, khoe, phô.
    хвалиться своими знаниями — khoe khoang những kiến thức của mình; phô những tri thức của mình
    не хвалитьсяясь — nói thật, không tự khoe mình

Tham khảo

sửa