функциональный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

функциональный

  1. (мед.) [thuộc về] chức năng, cơ năng, chức phận.
    функциональное расстройство — [sự] rối loạn chức năng
  2. (мат.) Phiếm hàm, [thuộc về] hàm số.
    функциональная зависимость — [sự] phụ thuộc phiếm hàm

Tham khảo

sửa