функциональный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của функциональный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | funkcionál'nyj |
khoa học | funkcional'nyj |
Anh | funktsionalny |
Đức | funkzionalny |
Việt | phunctxionalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфункциональный
- (мед.) [thuộc về] chức năng, cơ năng, chức phận.
- функциональное расстройство — [sự] rối loạn chức năng
- (мат.) Phiếm hàm, [thuộc về] hàm số.
- функциональная зависимость — [sự] phụ thuộc phiếm hàm
Tham khảo
sửa- "функциональный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)