француженка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của француженка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | francúženka |
khoa học | francuženka |
Anh | frantsuzhenka |
Đức | franzuschenka |
Việt | phrantxugienca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфранцуженка gc
Tham khảo
sửa- "француженка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)