фотограф
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фотограф
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fotógraf |
khoa học | fotograf |
Anh | fotograf |
Đức | fotograf |
Việt | photograph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфотограф gđ
Tham khảo
sửa- "фотограф", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)