форзац
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của форзац
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fórzac |
khoa học | forzac |
Anh | forzats |
Đức | forsaz |
Việt | phordatx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-5a форзац gđ
Tham khảo sửa
- "форзац", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)