фонтан
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фонтан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fontán |
khoa học | fontan |
Anh | fontan |
Đức | fontan |
Việt | phontan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфонтан gđ
- Vòi nước phun, vòi phun, suối phun, giếng phun.
- нефтяной фонтан — giếng phun dầu mỏ
- бить фонтаном — phun lên, phun ra
Tham khảo
sửa- "фонтан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)