флигель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của флигель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | flígel' |
khoa học | fligel' |
Anh | fligel |
Đức | fligel |
Việt | phlighel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2c флигель gđ
Tham khảo
sửa- "флигель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)