флегма
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của флегма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | flégma |
khoa học | flegma |
Anh | flegma |
Đức | flegma |
Việt | phlegma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфлегма gc
Tham khảo
sửa- "флегма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)