финальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của финальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | finál'nyj |
khoa học | final'nyj |
Anh | finalny |
Đức | finalny |
Việt | phinalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфинальный
- Kết thúc, kết liễu, cuối cùng.
- финальный матч — trận đấu chung kết
- финальный свисток судьи — tiếng còi kết thúc của trọng tài
- финальный аккорд — а) — [sự] hợp âm kết thúc; б) перен. — hành động kết thúc, việc hoàn thành
Tham khảo
sửa- "финальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)