Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

финальный

  1. Kết thúc, kết liễu, cuối cùng.
    финальный матч — trận đấu chung kết
    финальный свисток судьи — tiếng còi kết thúc của trọng tài
    финальный аккорд а) — [sự] hợp âm kết thúc; б) перен. — hành động kết thúc, việc hoàn thành

Tham khảo

sửa