фиаско
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của фиаско
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fiásko |
khoa học | fiasko |
Anh | fiasko |
Đức | fiasko |
Việt | phiaxco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
фиаско gt (нескл.)
Tham khảo sửa
- "фиаско", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)