февраль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của февраль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fevrál' |
khoa học | fevral' |
Anh | fevral |
Đức | fewral |
Việt | phevral |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфевраль gđ
Tham khảo
sửa- "февраль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tofa
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: fevralʼ
Danh từ
sửaфевраль