фауна
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фауна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fáuna |
khoa học | fauna |
Anh | fauna |
Đức | fauna |
Việt | phauna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфауна gc
Tham khảo
sửa- "фауна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)