фата
Tiếng Nga
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Slav Đông cổ фата (fata), фота (fota) < tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman فوطه (futa).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaфата́ (fatá) gc bđv (gen. фаты́, nom. số nhiều фаты́, gen. số nhiều фат)
- Chiếc khăn voan cưới, khăn cưới.
- (lỗi thời) Bất kỳ loại vải nhẹ trong mờ nào bằng chỉ tơ hay giấy không xe, hoặc cả hai thứ trên.
Biến cách
sửaTham khảo
sửa- "фата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)