Tiếng Nga sửa

 
Фата

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Slav Đông cổ фата (fata), фота (fota) < tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman فوطه (futa).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

фата́ (fatágc bđv (gen. фаты́, nom. số nhiều фаты́, gen. số nhiều фат)

  1. Chiếc khăn voan cưới, khăn cưới.
  2. (lỗi thời) Bất kỳ loại vải nhẹ trong mờ nào bằng chỉ tơ hay giấy không xe, hoặc cả hai thứ trên.

Biến cách sửa

Tham khảo sửa